Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ostracisme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) sự đày, sự phát vãng
  • (nghĩa bóng) sự tẩy chay; sự khai trừ; sự thải loại
Comments and discussion on the word "ostracisme"