Từ "otophone" trong tiếng Anh có nghĩa là "ống nghe" được sử dụng cho người khiếm thính hoặc những người có vấn đề về thính giác. Cụ thể, đây là một thiết bị giúp người dùng nghe âm thanh tốt hơn bằng cách khuếch đại âm thanh từ môi trường xung quanh.
Câu đơn giản: "The doctor gave her an otophone to help her hear better." (Bác sĩ đã đưa cho cô ấy một ống nghe để giúp cô ấy nghe tốt hơn.)
Câu nâng cao: "With the use of an otophone, individuals with hearing impairments can participate more fully in conversations." (Với việc sử dụng một ống nghe, những người có vấn đề về thính giác có thể tham gia đầy đủ hơn vào các cuộc trò chuyện.)
Mặc dù "otophone" không có idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến nó, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến việc nghe: - "In one ear and out the other": Nghe nhưng không nhớ hay không chú ý đến điều đó. - "Hear someone out": Lắng nghe ai đó cho đến khi họ nói xong.