Characters remaining: 500/500
Translation

outcross

/autkrɔsiɳ/ Cách viết khác : (outcross) /'autkrɔs/
Academic
Friendly

Từ "outcross" trong tiếng Anh có nghĩa "sự giao phối với giống khác" hoặc "giao phối giữa các cá thể không cùng dòng máu". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học, nông nghiệp, nhân giống động vật hoặc thực vật.

Phân tích từ "outcross":
  1. Danh từ (noun): "Outcross" có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ hành động hoặc kết quả của việc giao phối giữa các giống khác nhau.

    • dụ: "The outcross of these two breeds resulted in healthier offspring." (Sự giao phối giữa hai giống này đã tạo ra những con non khỏe mạnh hơn.)
  2. Động từ (verb): "Outcross" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa thực hiện hành động giao phối giữa các giống khác nhau.

    • dụ: "Farmers often outcross their livestock to improve genetic diversity." (Nông dân thường giao phối các giống gia súc của họ để cải thiện sự đa dạng di truyền.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Outcrossing: Đây dạng gerund (danh động từ) của "outcross". dụ: "Outcrossing is essential for maintaining healthy populations." (Giao phối giữa các giống cần thiết để duy trì các quần thể khỏe mạnh.)
  • Inbreeding: Đây thuật ngữ trái ngược với "outcross", có nghĩa giao phối giữa các cá thể cùng dòng máu, có thể dẫn đến các vấn đề di truyền.
Từ đồng nghĩa:
  • Crossbreed: Nghĩa giao phối giữa hai giống khác nhau.
    • dụ: "They decided to crossbreed the two plant species." (Họ quyết định giao phối hai loài thực vật khác nhau.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "outcross" không idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến chủ đề di truyền hoặc nhân giống, dụ như "breed out" (loại bỏ một đặc điểm không mong muốn thông qua chọn lọc giống).

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu di truyền, "outcrossing" có thể được sử dụng để giải thích về cách các đặc điểm di truyền có thể được cải thiện hoặc thay đổi thông qua việc giao phối với các giống khác.
    • dụ: "The study demonstrated that outcrossing can enhance resistance to diseases in crops." (Nghiên cứu cho thấy rằng việc giao phối giữa các giống có thể tăng cường khả năng chống lại bệnh tậtcây trồng.)
Tóm tắt:

"Outcross" một thuật ngữ quan trọng trong nông nghiệp di truyền học, dùng để chỉ việc giao phối giữa các giống khác nhau nhằm cải thiện sức khỏe đa dạng di truyền.

danh từ
  1. sự giao phối cùng giống

Words Containing "outcross"

Comments and discussion on the word "outcross"