Characters remaining: 500/500
Translation

outdid

/aut'du:/
Academic
Friendly

Từ "outdid" quá khứ của động từ "outdo", có nghĩa "vượt hơn", "hơn hẳn", hoặc "làm tốt hơn". Đây một động từ ngoại, tức là cần một tân ngữ đi kèm để chỉ ra điều hoặc ai được vượt qua.

Định nghĩa:
  • Outdo (v): vượt hơn, làm tốt hơn.
  • Outdid (v): quá khứ của "outdo".
  • Outdone (v): phân từ II của "outdo".
Cách sử dụng:
  1. Outdo + tân ngữ: Diễn tả việc ai đó hoặc cái đó làm tốt hơn một người hoặc một cái đó khác.

    • dụ: "She really outdid herself in this competition." ( ấy thực sự đã vượt hơn hẳn chính mình trong cuộc thi này.)
  2. To outdo oneself: Cụm từ này có nghĩa vượt qua những tốt nhất mình đã làm trước đây.

    • dụ: "He outdid himself with this amazing performance." (Anh ấy đã vượt qua chính mình với màn trình diễn tuyệt vời này.)
Các nghĩa khác cách sử dụng nâng cao:
  • Vượt qua sự mong đợi: "The movie outdid all my expectations." (Bộ phim đã vượt qua tất cả những mong đợi của tôi.)
  • So sánh: "In the race, John outdid all his competitors." (Trong cuộc đua, John đã vượt qua tất cả các đối thủ của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Surpass: Vượt qua, có thể dùng tương tự như "outdo".
    • dụ: "She surpassed all her previous records." ( ấy đã vượt qua tất cả các kỷ lục trước đây của mình.)
  • Excel: Xuất sắc, làm tốt hơn.
    • dụ: "He excels in mathematics." (Anh ấy xuất sắc trong môn toán.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Go above and beyond: Cố gắng nhiều hơn mức cần thiết.
    • dụ: "She always goes above and beyond to help her students." ( ấy luôn cố gắng nhiều hơn để giúp đỡ học sinh của mình.)
Tóm lại:

"Outdid" một từ mạnh mẽ thể hiện sự vượt trội, không chỉ về thành tích còn về nỗ lực cá nhân.

ngoại động từ outdid, outdone
  1. vượt, hơn hẳn
  2. làm giỏi hơn
    • to outdo oneself
      vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "outdid"