Từ "outdid" là quá khứ của động từ "outdo", có nghĩa là "vượt hơn", "hơn hẳn", hoặc "làm tốt hơn". Đây là một động từ ngoại, tức là nó cần một tân ngữ đi kèm để chỉ ra điều gì hoặc ai được vượt qua.
Định nghĩa:
Outdo (v): vượt hơn, làm tốt hơn.
Outdid (v): quá khứ của "outdo".
Outdone (v): phân từ II của "outdo".
Cách sử dụng:
Outdo + tân ngữ: Diễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó làm tốt hơn một người hoặc một cái gì đó khác.
To outdo oneself: Cụm từ này có nghĩa là vượt qua những gì tốt nhất mà mình đã làm trước đây.
Các nghĩa khác và cách sử dụng nâng cao:
Vượt qua sự mong đợi: "The movie outdid all my expectations." (Bộ phim đã vượt qua tất cả những mong đợi của tôi.)
So sánh: "In the race, John outdid all his competitors." (Trong cuộc đua, John đã vượt qua tất cả các đối thủ của mình.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Surpass: Vượt qua, có thể dùng tương tự như "outdo".
Excel: Xuất sắc, làm tốt hơn.
Một số idioms và phrasal verbs liên quan:
Tóm lại:
"Outdid" là một từ mạnh mẽ thể hiện sự vượt trội, không chỉ về thành tích mà còn về nỗ lực cá nhân.