Characters remaining: 500/500
Translation

outrival

/aut'raivəl/
Academic
Friendly

Từ "outrival" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa vượt qua, hơn hoặc thắng một đối thủ nào đó trong một cuộc tranh đua, cạnh tranh. Từ này thường được dùng trong bối cảnh thể thao, kinh doanh hoặc bất kỳ lĩnh vực nào sự cạnh tranh.

Định nghĩa:
  • Outrival: vượt qua hoặc hơn một ai đó hoặc một cái đó, đặc biệt trong một cuộc cạnh tranh.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "She managed to outrival all her competitors to win the championship."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In recent years, local companies have begun to outrival international brands in quality and innovation."
Các biến thể của từ:
  • Outrivaled (quá khứ của outrival)
  • Outrivaling (hiện tại phân từ của outrival)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Outdo: vượt trội hơn, làm tốt hơn.
  • Surpass: vượt qua, hơn về số lượng hoặc chất lượng.
  • Excel: xuất sắc hơn người khác, thường trong một lĩnh vực cụ thể.
Cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Outshine: tỏa sáng hơn, nổi bật hơn ai đó.
    • dụ: "Her performance outshone everyone else in the play." (Màn trình diễn của ấy nổi bật hơn tất cả mọi người trong vở kịch.)
  • Get ahead of: vượt lên trước ai đó.
    • dụ: "He worked hard to get ahead of his peers in the industry." (Anh ấy làm việc chăm chỉ để vượt lên trước các đồng nghiệp trong ngành.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "outrival", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với tình huống cạnh tranh bạn đang nói đến. Từ này thường không được sử dụng trong các tình huống không sự cạnh tranh rõ ràng.

ngoại động từ
  1. vượt, hơn, thắng

Synonyms

Comments and discussion on the word "outrival"