Characters remaining: 500/500
Translation

outsole

/'autsoul/
Academic
Friendly

Từ "outsole" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "đế ngoài" hoặc "đế giày". Đế ngoài phần dưới cùng của giày, tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bàn chân cung cấp độ bám cho giày.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo: Outsole thường được làm từ các vật liệu như cao su, da hoặc nhựa, tùy thuộc vào loại giày mục đích sử dụng.
  • Chức năng: Đế ngoài giúp tăng cường độ bám, bảo vệ giày chân người mang, đồng thời ảnh hưởng đến tính linh hoạt cảm giác thoải mái khi đi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The outsole of my running shoes is made of rubber."
    • (Đế ngoài của giày chạy bộ của tôi được làm bằng cao su.)
  2. Câu nâng cao:

    • "A well-designed outsole can significantly improve traction on slippery surfaces."
    • (Một đế ngoài được thiết kế tốt có thể cải thiện đáng kể độ bám trên bề mặt trơn trượt.)
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "outsole", nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
    • Midsole: Đế giữa (phần nằm giữa đế ngoài đế trong).
    • Insole: Đế trong (phần bên trong của giày, tiếp xúc với bàn chân).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sole: Từ này có thể chỉ chung về "đế" nhưng không chỉ rõ đế ngoài. "Outsole" một thuật ngữ cụ thể hơn.
  • Tread: Đặc biệt chỉ về hoa văn trên bề mặt đế ngoài, ảnh hưởng đến độ bám.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "outsole", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến giày dép, như "break in" (làm cho giày mềm hơn khi mới mua).
Lưu ý:

Khi học từ "outsole", bạn nên chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giày dép, thể thao hoặc thời trang. Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh khác ngoài ngành công nghiệp giày.

danh từ
  1. để ngoài (giày dép...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "outsole"