Characters remaining: 500/500
Translation

outspokenness

/aut'spouknnis/
Academic
Friendly

Từ "outspokenness" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tính nói thẳng", "tính bộc trực" hoặc "tính chất thẳng thắn". Đây một danh từ chỉ đặc điểm của một người khi họ nói ra những suy nghĩ, ý kiến của mình một cách thẳng thắn, không ngại ngần hay e dè, ngay cả khi điều đó có thể gây ra sự khó chịu cho người khác.

Định nghĩa:
  • Outspokenness (danh từ): Tính cách hoặc hành động của việc nói ra ý kiến hoặc cảm xúc một cách thẳng thắn công khai, không che giấu hay tránh .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: Her outspokenness often gets her into trouble at work.
    (Tính bộc trực của ấy thường khiến gặp rắc rối trong công việc.)

  2. Câu nâng cao: The politician's outspokenness on controversial issues has garnered both support and criticism from the public.
    (Tính thẳng thắn của chính trị gia về những vấn đề gây tranh cãi đã thu hút cả sự ủng hộ chỉ trích từ công chúng.)

Các biến thể của từ:
  • Outspoken (tính từ): Thẳng thắn, bộc trực.
    dụ: He is known for his outspoken remarks on social issues.
    (Anh ấy nổi tiếng với những nhận xét thẳng thắn về các vấn đề xã hội.)

  • Outspokenly (trạng từ): Một cách thẳng thắn.
    dụ: She expressed her opinions outspokenly during the meeting.
    ( ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách thẳng thắn trong cuộc họp.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Frankness: Tính thẳng thắn.
  • Candor: Sự trung thực, thẳng thắn.
  • Directness: Sự trực tiếp, không vòng vo.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Speak one's mind: Nói ra suy nghĩ của mình không sợ hãi.
    dụ: It’s important to speak your mind, even if it’s unpopular.
    (Thật quan trọng khi nói ra suy nghĩ của bạn, ngay cả khi không được ưa chuộng.)

  • Call a spade a spade: Nói thẳng, không né tránh sự thật.
    dụ: He always calls a spade a spade, which can be refreshing.
    (Anh ấy luôn nói thẳng, điều này có thể một cảm giác mới mẻ.)

Kết luận:

Từ "outspokenness" thể hiện tính cách của những người luôn thẳng thắn bày tỏ quan điểm của mình. Mặc dù tính cách này có thể mang lại nhiều lợi ích như sự rõ ràng trung thực, nhưng đôi khi cũng có thể gây ra mâu thuẫn hoặc khó khăn trong các mối quan hệ.

danh từ
  1. tính nói thẳng, tính bộc trực
  2. tính chất thẳng thắn

Synonyms

Comments and discussion on the word "outspokenness"