Từ "outspokenness" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "tính nói thẳng", "tính bộc trực" hoặc "tính chất thẳng thắn". Đây là một danh từ chỉ đặc điểm của một người khi họ nói ra những suy nghĩ, ý kiến của mình một cách thẳng thắn, không ngại ngần hay e dè, ngay cả khi điều đó có thể gây ra sự khó chịu cho người khác.
Câu đơn giản: Her outspokenness often gets her into trouble at work.
(Tính bộc trực của cô ấy thường khiến cô gặp rắc rối trong công việc.)
Câu nâng cao: The politician's outspokenness on controversial issues has garnered both support and criticism from the public.
(Tính thẳng thắn của chính trị gia về những vấn đề gây tranh cãi đã thu hút cả sự ủng hộ và chỉ trích từ công chúng.)
Outspoken (tính từ): Thẳng thắn, bộc trực.
Ví dụ: He is known for his outspoken remarks on social issues.
(Anh ấy nổi tiếng với những nhận xét thẳng thắn về các vấn đề xã hội.)
Outspokenly (trạng từ): Một cách thẳng thắn.
Ví dụ: She expressed her opinions outspokenly during the meeting.
(Cô ấy bày tỏ ý kiến của mình một cách thẳng thắn trong cuộc họp.)
Speak one's mind: Nói ra suy nghĩ của mình mà không sợ hãi.
Ví dụ: It’s important to speak your mind, even if it’s unpopular.
(Thật quan trọng khi nói ra suy nghĩ của bạn, ngay cả khi nó không được ưa chuộng.)
Call a spade a spade: Nói thẳng, không né tránh sự thật.
Ví dụ: He always calls a spade a spade, which can be refreshing.
(Anh ấy luôn nói thẳng, điều này có thể là một cảm giác mới mẻ.)
Từ "outspokenness" thể hiện tính cách của những người luôn thẳng thắn bày tỏ quan điểm của mình. Mặc dù tính cách này có thể mang lại nhiều lợi ích như sự rõ ràng và trung thực, nhưng đôi khi nó cũng có thể gây ra mâu thuẫn hoặc khó khăn trong các mối quan hệ.