Characters remaining: 500/500
Translation

frankness

/'fræɳknis/
Academic
Friendly

Từ "frankness" trong tiếng Anh danh từ, mang nghĩa tính ngay thật, tính thẳng thắn, hoặc tính bộc trực. Khi một người "frankness", họ thường nói ra suy nghĩ cảm xúc của mình một cách rõ ràng trung thực, không che giấu hay làm mất lòng người khác.

dụ sử dụng từ "frankness":
  1. Câu đơn giản:

    • "I appreciate your frankness in discussing the issues."
    • (Tôi đánh giá cao sự thẳng thắn của bạn khi thảo luận về các vấn đề.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Her frankness often puts people at ease, as they know she will always be honest with them."
    • (Sự thẳng thắn của ấy thường làm cho mọi người cảm thấy thoải mái, họ biết rằng ấy sẽ luôn trung thực với họ.)
Các biến thể của từ:
  • Frank (tính từ): Thẳng thắn, ngay thật.

    • dụ: "He gave me a frank opinion about my work." (Anh ấy đã cho tôi một ý kiến thẳng thắn về công việc của tôi.)
  • Frankly (trạng từ): Một cách thẳng thắn, rõ ràng.

    • dụ: "Frankly, I think we need to change our approach." (Thẳng thắn nói, tôi nghĩ chúng ta cần thay đổi cách tiếp cận của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Candor: Tính ngay thật, thành thật.
  • Openness: Sự cởi mở, sẵn sàng chia sẻ.
  • Honesty: Sự trung thực.
Sử dụng trong thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Speak frankly: Nói một cách thẳng thắn.

    • dụ: "I want to speak frankly about the problems we are facing." (Tôi muốn nói thẳng về những vấn đề chúng ta đang đối mặt.)
  • Frank exchange of views: Trao đổi quan điểm thẳng thắn.

    • dụ: "The meeting allowed for a frank exchange of views among the participants." (Cuộc họp đã tạo điều kiện cho một cuộc trao đổi quan điểm thẳng thắn giữa các thành viên tham gia.)
Kết luận:

"Frankness" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp, thể hiện sự trung thực rõ ràng.

danh từ
  1. tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực

Comments and discussion on the word "frankness"