Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outstretch
/aut'stetʃ/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng
    • the population explosion has outstretched the city
      số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
  • kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá
Related search result for "outstretch"
Comments and discussion on the word "outstretch"