Characters remaining: 500/500
Translation

outwith

/aut'wit/
Academic
Friendly

Từ "outwith" một từ tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Scotland, thường được sử dụng để chỉ việc đó không nằm trong một phạm vi hoặc giới hạn nào đó. Từ này thường mang nghĩa "ngoài ra" hoặc "không trong". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này không phổ biến như các từ khác, nhưng vẫn có thể được gặp trong một số văn cảnh nhất định, đặc biệt trong tiếng Anh Scotland.

Định nghĩa:
  • Outwith (giới từ): Ngoài, không nằm trong, không thuộc về.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • "The rules apply outwith the school hours." (Các quy tắc áp dụng ngoài giờ học.)
  2. Trong ngữ cảnh pháp hoặc chính thức:

    • "Outwith the terms of the contract, you cannot claim any additional compensation." (Ngoài các điều khoản của hợp đồng, bạn không thể yêu cầu bồi thường thêm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Outwith" có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc trong ngữ cảnh pháp để chỉ những điều không nằm trong quy định hoặc phạm vi đã được xác định.
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Ngoài: "out" (thường dùng hơn trong tiếng Anh Mỹ Anh).
  • Ngoài ra: "besides", "apart from" (có nghĩa tương tự nhưng không phải lúc nào cũng dùng thay thế cho "outwith").
Từ đồng nghĩa:
  • "Outside of" (ngoài ra, không thuộc về).
  • "Beyond" (vượt ra ngoài, không chỉ một giới hạn vật cũng có thể một ý tưởng).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "outwith", nhưng bạn có thể sử dụng "out of bounds" (ra ngoài giới hạn) để diễn đạt một ý tưởng tương tự.
Tóm lại:

"Outwith" một từ ít gặp nhưng có thể sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức để chỉ những điều không nằm trong một phạm vi hoặc điều kiện nào đó. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này, không phải ai cũng quen thuộc với .

danh từ
  1. (Ê-cốt) ngoài ra

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "outwith"