Từ "overcoating" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng từ "overcoating":
Trong lĩnh vực sơn phủ:
"The surface needs overcoating to enhance its durability." (Bề mặt cần được phủ thêm lớp sơn để tăng cường độ bền.)
"After the first layer dried, we applied an overcoating for extra protection." (Sau khi lớp sơn đầu tiên khô, chúng tôi đã áp dụng thêm một lớp sơn phủ để bảo vệ tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrased verbs: