Characters remaining: 500/500
Translation

overcoating

/'ouvə,koutiɳ/
Academic
Friendly

Từ "overcoating" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng từ "overcoating":
  • Trong lĩnh vực sơn phủ:
    • "The surface needs overcoating to enhance its durability." (Bề mặt cần được phủ thêm lớp sơn để tăng cường độ bền.)
    • "After the first layer dried, we applied an overcoating for extra protection." (Sau khi lớp sơn đầu tiên khô, chúng tôi đã áp dụng thêm một lớp sơn phủ để bảo vệ tốt hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Về kỹ thuật:

    • "The overcoating process is crucial for ensuring the longevity of the paint job." (Quá trình sơn phủ rất quan trọng để đảm bảo độ bền của công việc sơn.)
  • Trong ngành công nghiệp:

    • "Different materials require specific overcoating techniques for optimal results." (Các vật liệu khác nhau yêu cầu các kỹ thuật sơn phủ cụ thể để đạt được kết quả tốt nhất.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Overcoat: Danh từ chỉ áo khoác ngoài.
  • Overcoated: Tính từ chỉ trạng thái đã được phủ lớp sơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Coating: Lớp phủ (chung chung).
  • Paint: Sơn (có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự).
Idioms Phrased verbs:
  • "Coat of paint": Một lớp sơn (thường chỉ về việc sơn phủ).
  • "Put a coat on": Đeo hoặc mặc một lớp áo hoặc áo khoác lên người.
danh từ
  1. vải may áo khoác ngoài
  2. lớp sơn phủ ((cũng) overcoat)

Synonyms

Comments and discussion on the word "overcoating"