Characters remaining: 500/500
Translation

overland

/'ouvəlænd/
Academic
Friendly

Từ "overland" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:
  • Tính từ: "overland" dùng để chỉ việc di chuyển hoặc vận chuyển bằng đường bộ, qua đất liền, thay vì bằng đường hàng không hoặc đường biển.
  • Phó từ: "overland" cũng có thể được dùng để miêu tả hành động di chuyển hoặc vận chuyển qua đất liền.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "We took an overland route to get to the mountains." (Chúng tôi đã đi theo một tuyến đường bộ để đến núi.)
  2. Phó từ:

    • "The goods were transported overland to avoid shipping costs." (Hàng hóa được vận chuyển bằng đường bộ để tránh chi phí vận chuyển.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Overland travel" thường được sử dụng để chỉ các chuyến đi dài qua các vùng đất, có thể một phần của hành trình khám phá hay phiêu lưu.
    • dụ: "Many adventurers prefer overland travel to experience local cultures." (Nhiều nhà thám hiểm thích du lịch qua đường bộ để trải nghiệm văn hóa địa phương.)
Biến thể của từ:
  • Overland không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "overland trucking" (vận tải hàng hóa bằng đường bộ) hoặc "overland expedition" (cuộc thám hiểm qua đất liền).
Từ gần giống:
  • Land: Thường chỉ đến đất hoặc mặt đất, không nhất thiết phải liên quan đến việc di chuyển.
  • Ground: Cũng chỉ đến mặt đất, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ địa điểm.
Từ đồng nghĩa:
  • Terrestrial: Dùng để chỉ những liên quan đến mặt đất, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
  • Overland transportation: Chỉ việc vận chuyển qua đất liền, tương tự như "overland".
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "overland", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "hit the road" (khởi hành) để diễn tả việc bắt đầu một chuyến đi bằng đường bộ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "overland", bạn nên xem xét ngữ cảnh để hiểu hơn về cách thức di chuyển loại hình vận chuyển đề cập đến.

tính từ
  1. bằng đường bộ; qua đất liền
phó từ
  1. bằng đường bộ; qua đất liền

Similar Words

Comments and discussion on the word "overland"