Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overlive
/,ouvə'liv/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sống lâu hơn (ai), sống quá (hạn)
nội động từ
  • còn sống; sống lâu quá
Related search result for "overlive"
Comments and discussion on the word "overlive"