Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overprint
/'ouvəprint/
Jump to user comments
danh từ
  • (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem)
  • tem có chữ in đè lên
ngoại động từ
  • (ngành in) in đè lên (tem)
Related words
Comments and discussion on the word "overprint"