Characters remaining: 500/500
Translation

overran

/'ouvərʌn/
Academic
Friendly

Từ "overran" quá khứ của động từ "overrun". có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết cùng với các dụ.

Định nghĩa:
  1. Tràn qua, lan qua: Diễn tả việc một cái đó vượt ra ngoài giới hạn hoặc phạm vi của . dụ, nước có thể tràn qua một con đê.
  2. Tàn phá, giày xéo: Khi một cái đó gây hại hoặc phá hủy một khu vực nào đó. dụ, quân đội có thể giày xéo tàn phá một vùng đất.
  3. Chạy vượt quá: Thường được sử dụng trong bối cảnh thời gian hoặc kế hoạch. dụ, một cuộc họp có thể kéo dài hơn dự kiến.
  4. In quá nhiều bản: Trong ngành in ấn, "overrun" có thể có nghĩa in ra nhiều bản hơn so với số lượng đã đặt hàng.
dụ sử dụng:
  1. Tràn qua:

    • "The river overran its banks after the heavy rain."
    • (Con sông đã tràn qua bờ sau cơn mưa lớn.)
  2. Tàn phá:

    • "The army overran the town, leaving destruction in its wake."
    • (Quân đội đã tàn phá thành phố, để lại sự hủy diệt phía sau.)
  3. Chạy vượt quá:

    • "The meeting overran by thirty minutes."
    • (Cuộc họp đã kéo dài thêm ba mươi phút.)
  4. In quá nhiều bản:

    • "The publisher overran the first edition of the book due to high demand."
    • (Nhà xuất bản đã in thêm bản đầu tiên của cuốn sách do nhu cầu cao.)
Biến thể của từ:
  • Overrun (động từ): Dùng để chỉ hành động xảy ra.
  • Overran (quá khứ): Dùng khi muốn nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Overrun (danh từ): Sự tràn lan, sự vượt quá.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Overflow: Cũng có nghĩa tràn ra, nhưng thường dùng cho chất lỏng.
  • Inundate: Có nghĩa ngập lụt, tràn ngập.
  • Exceed: Vượt quá về mức độ hoặc số lượng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Run over": Có thể mang nghĩa vượt qua, hoặc trong một số bối cảnh, có thể có nghĩa đâm phải ai đó bằng xe.
  • "Run out of time": Hết thời gian, không còn đủ thời gian để làm gì đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh quân sự hoặc kinh tế, "overrun" có thể được dùng để mô tả sự chiếm đóng hoặc kiểm soát một vùng đất hoặc tài nguyên nào đó.
  • Trong bối cảnh văn học hoặc truyền thông, có thể được dùng để nói về việc phát hành nhiều bản in hơn so với dự kiến do sự quan tâm từ công chúng.
danh từ
  1. sự lan tràn, sự tràn ra
  2. sự vượt quá, sự chạy vượt
  3. số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]
động từ overran; overrun
  1. tràn qua, lan qua
  2. tàn phá, giày xéo
  3. chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
  4. (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... nhu cầu đột xuất)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "overran"