Từ "overran" là quá khứ của động từ "overrun". Nó có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết cùng với các ví dụ.
Định nghĩa:
Tràn qua, lan qua: Diễn tả việc một cái gì đó vượt ra ngoài giới hạn hoặc phạm vi của nó. Ví dụ, nước có thể tràn qua một con đê.
Tàn phá, giày xéo: Khi một cái gì đó gây hại hoặc phá hủy một khu vực nào đó. Ví dụ, quân đội có thể giày xéo và tàn phá một vùng đất.
Chạy vượt quá: Thường được sử dụng trong bối cảnh thời gian hoặc kế hoạch. Ví dụ, một cuộc họp có thể kéo dài hơn dự kiến.
In quá nhiều bản: Trong ngành in ấn, "overrun" có thể có nghĩa là in ra nhiều bản hơn so với số lượng đã đặt hàng.
Ví dụ sử dụng:
"The army overran the town, leaving destruction in its wake."
(Quân đội đã tàn phá thành phố, để lại sự hủy diệt phía sau.)
Biến thể của từ:
Overrun (động từ): Dùng để chỉ hành động xảy ra.
Overran (quá khứ): Dùng khi muốn nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Overrun (danh từ): Sự tràn lan, sự vượt quá.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Overflow: Cũng có nghĩa là tràn ra, nhưng thường dùng cho chất lỏng.
Inundate: Có nghĩa là ngập lụt, tràn ngập.
Exceed: Vượt quá về mức độ hoặc số lượng.
Idioms và Phrasal Verbs:
"Run over": Có thể mang nghĩa là vượt qua, hoặc trong một số bối cảnh, có thể có nghĩa là đâm phải ai đó bằng xe.
"Run out of time": Hết thời gian, không còn đủ thời gian để làm gì đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong bối cảnh quân sự hoặc kinh tế, "overrun" có thể được dùng để mô tả sự chiếm đóng hoặc kiểm soát một vùng đất hoặc tài nguyên nào đó.
Trong bối cảnh văn học hoặc truyền thông, nó có thể được dùng để nói về việc phát hành nhiều bản in hơn so với dự kiến do sự quan tâm từ công chúng.