Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
overrun
/'ouvərʌn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lan tràn, sự tràn ra
  • sự vượt quá, sự chạy vượt
  • số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn]
động từ overran; overrun
  • tràn qua, lan qua
  • tàn phá, giày xéo
  • chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình)
  • (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
Related search result for "overrun"
Comments and discussion on the word "overrun"