Characters remaining: 500/500
Translation

overshone

/'ouvə'ʃain/
Academic
Friendly

Từ "overshone" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sáng hơn", "lộng lẫy hơn" hoặc "trội hơn" ai đó hoặc cái đó về mặt nổi bật, xuất sắc hay ấn tượng. Đây dạng quá khứ của động từ "overshine".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Overshone" khi một người, một vật hay một sự kiện nào đó nổi bật hơn so với những người, những vật hay sự kiện khác. có thể dùng để miêu tả một ai đó hoặc cái đó thu hút sự chú ý hơn so với những thứ xung quanh.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Overshine (động từ nguyên thể): "She tends to overshine her peers with her talent." ( ấy thường tỏa sáng hơn các bạn đồng trang lứa với tài năng của mình.)
    • Overshadow (động từ): Có nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh sự che khuất, làm lu mờ hơn chỉ đơn thuần tỏa sáng. "His achievements overshadowed her contributions." (Những thành tựu của anh ấy đã làm lu mờ những đóng góp của ấy.)
  4. Từ gần giống:

    • Outshine: Nghĩa tỏa sáng hơn, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh đồng nghĩa như "overshine". "He always tries to outshine others at work." (Anh ấy luôn cố gắng tỏa sáng hơn những người khác tại nơi làm việc.)
    • Excel: Tỏa sáng trong một lĩnh vực nào đó. "She excels in mathematics." ( ấy nổi bật trong môn toán.)
  5. Các cụm từ, thành ngữ liên quan:

    • Steal the show: Làm cho mọi người chú ý đến mình hơn tất cả những người khác. "The young actor stole the show with his performance." (Nam diễn viên trẻ đã làm cho mọi người chú ý đến mình với phần biểu diễn của mình.)
    • Take center stage: Trở thành người nổi bật, thu hút sự chú ý. "During the presentation, she took center stage with her innovative ideas." (Trong buổi thuyết trình, ấy đã trở thành người nổi bật với những ý tưởng đổi mới của mình.)
Tóm tắt:

Từ "overshone" mang ý nghĩa về sự nổi bật lấn át, thường được sử dụng để miêu tả sự xuất sắc của một cá nhân hay một vật thể trong một bối cảnh cụ thể.

ngoại động từ overshone
  1. sáng hơn
  2. lộng lẫy hơn, huy hoàng hơn
  3. giỏi hơn, trội hơn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "overshone"