Từ "overshoot" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "vượt quá" hoặc "bắn quá đích". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả vật lý, kỹ thuật, và cả trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.
Định nghĩa:
Ngoại động từ (verb):
Overshoot (bắn quá đích): nghĩa là vượt qua một điểm mà bạn đã dự định dừng lại.
Overshoot oneself: nghĩa là làm quá, cường điệu hoặc vượt quá khả năng của chính mình.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Overshot: là quá khứ của "overshoot". Ví dụ: "She overshot the mark in her presentation by including too many details." (Cô ấy đã bắn quá đích trong bài thuyết trình của mình bằng cách đưa vào quá nhiều chi tiết.)
Overshooting: dạng tiếp diễn. Ví dụ: "The team is overshooting their budget this quarter." (Đội ngũ đang vượt quá ngân sách của họ trong quý này.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Miss: có nghĩa là bỏ lỡ một cái gì đó. Ví dụ: "He missed the target." (Anh ấy đã bỏ lỡ mục tiêu.)
Overestimate: nghĩa là đánh giá quá cao. Ví dụ: "Don't overestimate your abilities." (Đừng đánh giá quá cao khả năng của bạn.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Hit the mark: nghĩa là đạt được mục tiêu hoặc thành công. Ví dụ: "Her presentation hit the mark." (Bài thuyết trình của cô ấy đã đạt được mục tiêu.)
Go overboard: nghĩa là làm quá, vượt quá mức cần thiết. Ví dụ: "He went overboard with the decorations for the party." (Anh ấy đã làm quá với trang trí cho bữa tiệc.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Trong các lĩnh vực như kỹ thuật hay quản lý, "overshoot" có thể được sử dụng để chỉ việc thiết kế hoặc lập kế hoạch mà không tính đến các yếu tố thực tế, dẫn đến việc vượt quá ngân sách hoặc thời gian dự kiến.