Characters remaining: 500/500
Translation

overshoot

/'ouvə'ʃu:t/
Academic
Friendly

Từ "overshoot" trong tiếng Anh có nghĩa chính "vượt quá" hoặc "bắn quá đích". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả vật , kỹ thuật, cả trong đời sống hàng ngày. Dưới đây một số giải thích dụ để bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (verb):
    • Overshoot (bắn quá đích): nghĩa vượt qua một điểm bạn đã dự định dừng lại.
    • Overshoot oneself: nghĩa làm quá, cường điệu hoặc vượt quá khả năng của chính mình.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh vật :

    • "The rocket overshot its intended target and landed in the ocean." (Tên lửa đã bắn quá đích hạ cánh xuống biển.)
  2. Trong ngữ cảnh kinh tế:

    • "The inflation rate overshot the government's target, leading to concerns about the economy." (Tỷ lệ lạm phát đã vượt quá mục tiêu của chính phủ, dẫn đến lo ngại về nền kinh tế.)
  3. Trong ngữ cảnh cá nhân:

    • "He tends to overshoot himself when he makes promises to his friends." (Anh ấy thường hay phóng đại khi hứa hẹn với bạn bè.)
Biến thể của từ:
  • Overshot: quá khứ của "overshoot". dụ: "She overshot the mark in her presentation by including too many details." ( ấy đã bắn quá đích trong bài thuyết trình của mình bằng cách đưa vào quá nhiều chi tiết.)
  • Overshooting: dạng tiếp diễn. dụ: "The team is overshooting their budget this quarter." (Đội ngũ đang vượt quá ngân sách của họ trong quý này.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Miss: có nghĩa bỏ lỡ một cái đó. dụ: "He missed the target." (Anh ấy đã bỏ lỡ mục tiêu.)
  • Overestimate: nghĩa đánh giá quá cao. dụ: "Don't overestimate your abilities." (Đừng đánh giá quá cao khả năng của bạn.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Hit the mark: nghĩa đạt được mục tiêu hoặc thành công. dụ: "Her presentation hit the mark." (Bài thuyết trình của ấy đã đạt được mục tiêu.)
  • Go overboard: nghĩa làm quá, vượt quá mức cần thiết. dụ: "He went overboard with the decorations for the party." (Anh ấy đã làm quá với trang trí cho bữa tiệc.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như kỹ thuật hay quản lý, "overshoot" có thể được sử dụng để chỉ việc thiết kế hoặc lập kế hoạch không tính đến các yếu tố thực tế, dẫn đến việc vượt quá ngân sách hoặc thời gian dự kiến.
ngoại động từ overshot
  1. bắn quá đích
Idioms
  • to overshoot the mark
  • to overshoot oneself
    cường điệu, phóng đại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "overshoot"