Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overshot
/'ouvə'ʃu:t/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của overshoot
tính từ
  • chạy bằng sức nước
    • overshot wheel
      bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
Related search result for "overshot"
Comments and discussion on the word "overshot"