Từ "overwinter" trong tiếng Anh là một nội động từ có nghĩa là "qua mùa đông" hoặc "trải qua mùa đông". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc sống sót, tồn tại hoặc ở lại một nơi nào đó trong suốt mùa đông.
Animals often overwinter in warmer climates.
Some plants can overwinter in the ground without any protection.
Overwintering strategies: Chiến lược để sống qua mùa đông. (Ví dụ: "Many species have developed unique overwintering strategies to survive harsh conditions.")
Overwintering habitats: Môi trường để sống qua mùa đông. (Ví dụ: "Wetlands provide ideal overwintering habitats for migratory birds.")
Overwintered (v-ed): đã qua mùa đông.
Overwintering (v-ing): đang sống qua mùa đông.
Hibernate: Ngủ đông (dùng cho động vật).
Survive: Sống sót.
Weather the storm: Vượt qua khó khăn (không chỉ về mùa đông mà còn về những thử thách khác).
Bite the bullet: Chấp nhận làm một điều khó khăn.
Từ "overwinter" là một từ hữu ích để mô tả việc sống sót qua mùa đông, đặc biệt trong ngữ cảnh tự nhiên như động vật và thực vật.