Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pédagogiquement
Jump to user comments
phó từ
  • về mặt sư phạm
    • Programme bien conçu pédagogiquement
      chương trình cấu tạo đúng về mặt sư phạm
Comments and discussion on the word "pédagogiquement"