Characters remaining: 500/500
Translation

pétitionnaire

Academic
Friendly

Từ "pétitionnaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đệ đơn" hoặc "ngườiđơn kiến nghị". Đâydanh từ chỉ những người tham gia vào việc gửi đơn khiếu nại hoặc kiến nghị về một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Pétitionnaire (danh từ): Ngườivào một bản kiến nghị hoặc khiếu nại. Họ có thểcá nhân hoặc nhóm người yêu cầu một hành động, thay đổi chính sách hoặc phản ánh ý kiến về một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le pétitionnaire a demandé une amélioration des conditions de travail." (Ngườiđơn đã yêu cầu cải thiện điều kiện làm việc.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Suite à la pétition, les autorités ont décidé d'organiser une réunion avec les pétitionnaires pour discuter de leurs préoccupations." (Sau khi nhận được đơn kiến nghị, chính quyền đã quyết định tổ chức một cuộc họp với những người đệ đơn để thảo luận về những lo ngại của họ.)
Biến thể của từ:
  • Pétition: Đơn kiến nghị, bản khiếu nại.
  • Pétitionner: Hành độngtên vào một bản kiến nghị.
Từ gần giống:
  • Demandeur: Người yêu cầu, thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý.
  • Requérant: Người yêu cầu, cũng có thể mang nghĩangười đệ đơn nhưng thường chuyên sâu hơn trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa:
  • Signataire: Ngườitên, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết chỉ trong trường hợp kiến nghị.
  • Plaignant: Người khiếu nại, có nghĩangười nộp đơn khiếu nại về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc họp chính trị hoặc xã hội, "pétitionnaire" thường được nhắc đến khi bàn luận về các vấn đề công chúng quan tâm. Việc xác định ai là "pétitionnaire" có thể ảnh hưởng đến cách thức vấn đề đó được giải quyết.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Faire une pétition: Tạo ra một bản kiến nghị.
  • Signer une pétition: Ký vào một bản kiến nghị.
Kết luận:

Từ "pétitionnaire" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội pháp luật.

danh từ
  1. người đệ đơn khiếu nại; ngườiđơn khiếu nại
  2. người kiến nghị; ngườibản kiến nghị

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pétitionnaire"