Từ "pétitionnaire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "người đệ đơn" hoặc "người ký đơn kiến nghị". Đây là danh từ chỉ những người tham gia vào việc gửi đơn khiếu nại hoặc kiến nghị về một vấn đề nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Suite à la pétition, les autorités ont décidé d'organiser une réunion avec les pétitionnaires pour discuter de leurs préoccupations." (Sau khi nhận được đơn kiến nghị, chính quyền đã quyết định tổ chức một cuộc họp với những người đệ đơn để thảo luận về những lo ngại của họ.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Demandeur: Người yêu cầu, thường dùng trong các ngữ cảnh pháp lý.
Requérant: Người yêu cầu, cũng có thể mang nghĩa là người đệ đơn nhưng thường chuyên sâu hơn trong ngữ cảnh pháp lý.
Từ đồng nghĩa:
Signataire: Người ký tên, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không nhất thiết chỉ trong trường hợp kiến nghị.
Plaignant: Người khiếu nại, có nghĩa là người nộp đơn khiếu nại về một vấn đề nào đó.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "pétitionnaire" rất hữu ích trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xã hội và pháp luật.