Characters remaining: 500/500
Translation

pétrifier

Academic
Friendly

Từ "pétrifier" trong tiếng Phápnghĩa đen là "hóa đá", tức là biến một vật thành đá, nhưng nghĩa bóng của thường được sử dụng để diễn tả trạng thái sững sờ, bàng hoàng, hoặc không thể hành động quá ngạc nhiên hoặc sốc.

Giải thích chi tiết:
  1. Ngoại động từ (transitif):

  2. Tự động từ (intransitif):

    • Khi "se pétrifier" được sử dụng, nghĩamột người hoặc vật trở nên cứng nhắc hoặc không phản ứng. Ví dụ:
  3. Các biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa với "pétrifier" có thể là "figer", có nghĩalàm cho cái gì đó đứng yên hoặc không thay đổi.
    • Ví dụ: "La peur l'a figé sur place." (Nỗi sợ đã làm anh ta đứng im tại chỗ.)
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, bạn có thể sử dụng "pétrifier" để mô tả sự ngạc nhiên đến mức không thể diễn tả cảm xúc. Ví dụ:
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù "pétrifier" không nhiều idioms phổ biến như một số động từ khác, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "être pétrifié de peur" (sững sờ sợ hãi) trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "La tempête a pétrifié les villageois." (Cơn bão đã làm cho dân làng sững sờ.)
  • Câu nâng cao: "Devant la scène tragique, elle se pétrifia, incapable de bouger." (Trước cảnh tượng bi thảm, ấy đã đứng sững lại, không thể cử động.)
Lưu ý:

Khi học từ "pétrifier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của , đặc biệtsự khác biệt giữa nghĩa đen nghĩa bóng.

ngoại động từ
  1. hóa đá
  2. phủ một lớp đá
  3. (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra
    • Nouvelle qui m'a pétrifié
      tin làm cho tôi sững sờ
    • se pétrifier
tự động từ
  1. hóa đá
  2. (nghĩa bóng) ngừng bặt, im bặt
    • Son sourire se pétrifia
      nụ cười ngừng bặt

Comments and discussion on the word "pétrifier"