Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pétrifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hóa đá
  • phủ một lớp đá
  • (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra
    • Nouvelle qui m'a pétrifié
      tin làm cho tôi sững sờ
    • se pétrifier
tự động từ
  • hóa đá
  • (nghĩa bóng) ngừng bặt, im bặt
    • Son sourire se pétrifia
      nụ cười nó ngừng bặt
Related search result for "pétrifier"
Comments and discussion on the word "pétrifier"