Characters remaining: 500/500
Translation

pacificism

/pə'sifisizm/ Cách viết khác : (pacifism) /'pæsifizm/
Academic
Friendly

Từ "pacifism" trong tiếng Anh có nghĩa "chủ nghĩa hòa bình", hay nói cách khác một quan điểm hoặc triết ủng hộ việc giải quyết xung đột không sử dụng bạo lực. Những người theo chủ nghĩa hòa bình tin rằng xung đột nên được giải quyết thông qua đối thoại, thỏa thuận, các phương pháp hòa bình khác thay vì dùng lực.

Các cách sử dụng từ "pacifism":
  1. Giải thích chung:

    • "Pacifism is the belief that violence is unjustifiable."
    • (Chủ nghĩa hòa bình niềm tin rằng bạo lực không thể biện minh.)
  2. Sử dụng trong câu:

    • "Many activists promote pacifism as a way to achieve social justice."
    • (Nhiều nhà hoạt động quảng bá chủ nghĩa hòa bình như một cách để đạt được công bằng xã hội.)
Các biến thể của từ:
  • Pacifist (danh từ): người theo chủ nghĩa hòa bình.

    • dụ: "She is a pacifist who opposes all forms of violence."
    • ( ấy một người theo chủ nghĩa hòa bình phản đối mọi hình thức bạo lực.)
  • Pacifistic (tính từ): thuộc về chủ nghĩa hòa bình.

    • dụ: "His pacifistic approach to conflict resolution is admirable."
    • (Cách tiếp cận hòa bình của anh ấy trong việc giải quyết xung đột thật đáng ngưỡng mộ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nonviolence: không bạo lực.

    • "Nonviolence is a key principle of pacifism."
  • Peace: hòa bình.

    • "The goal of pacifism is to achieve peace without violence."
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Make peace: làm hòa, giải quyết xung đột.

    • "They decided to make peace after their argument."
  • Break the cycle of violence: phá vỡ chu kỳ bạo lực.

    • "The organization aims to break the cycle of violence in the community."
Kết luận:

Chủ nghĩa hòa bình (pacifism) một quan điểm quan trọng trong xã hội hiện đại, nhấn mạnh sự cần thiết của việc giải quyết xung đột không sử dụng bạo lực.

danh từ
  1. chủ nghĩa hoà bình

Comments and discussion on the word "pacificism"