Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pactiser
Jump to user comments
nội động từ
  • ký điều ước, ký hiệp ước
  • (nghĩa xấu) thoả hiệp
    • Pactiser avec le crime
      thỏa hiệp với tội phạm
    • pactiser avec sa concience
      tự dối lương tâm
Related search result for "pactiser"
Comments and discussion on the word "pactiser"