Characters remaining: 500/500
Translation

palindrome

/'pælindroum/
Academic
Friendly

Từ "palindrome" trong tiếng Pháp (đọc là /palindʁɔm/) là một danh từ giống đực, có nghĩamột từ, cụm từ, hay câu khi đọc từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái đều giống nhau, không thay đổi.

Định nghĩa:
  • Palindrome: là từ hoặc câu cấu trúc giống nhau khi đọc ngược lại.
Ví dụ:
  1. Từ:

    • "kayak" - từ này khi đọc ngược lại vẫn là "kayak".
    • "ressasser" - cũngmột từ palindrome.
  2. Cụm từ:

    • "Ésope reste ici et se repose" - nghĩa là "Ésope ở đây nghỉ ngơi".
  3. Câu:

    • "Un homme, un vrai, un homme" - nghĩa là "Một người đàn ông, một người thật, một người đàn ông".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học thơ ca, palindromes thường được sử dụng để thể hiện sự sáng tạo khéo léo trong ngôn ngữ. Những tác giả có thể sử dụng palindromes để tạo ra những hiệu ứng âm thanh đặc biệt hoặc để nhấn mạnh một ý tưởng nào đó.
Biến thể của từ:
  • Palindromique (tính từ): liên quan đến palindrome. Ví dụ: "Un mot palindromique" nghĩa là "Một từpalindrome".
Các từ gần giống:
  • Anagramme: là một từ hoặc cụm từ được tạo ra bằng cách sắp xếp lại các chữ cái của một từ khác. Ví dụ: "listen" có thể biến thành "silent".
  • Tautogramme: là một câu tất cả các từ đều bắt đầu bằng cùng một chữ cái.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ "palindrome" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "mot miroir" (từ gương) để diễn đạt ý tương tự.
Một số câu thành ngữ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể nào nổi bật liên quan đến palindrome, nhưng bạn có thể nói về "la beauté des mots" (vẻ đẹp của từ ngữ) khi đề cập đến việc sử dụng palindrome trong văn học.
danh từ giống đực
  1. từ đọc ngược xuôi, câu đọc ngược xuôi (vẫn không thay đổi)

Words Mentioning "palindrome"

Comments and discussion on the word "palindrome"