Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
palm-grease
/'pɑ:mɔil/
Jump to user comments
danh từ
  • dầu cọ
danh từ+ Cách viết khác : (palm-grease) /'pɑ:mgi:s/
  • (thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm
Related search result for "palm-grease"
Comments and discussion on the word "palm-grease"