Characters remaining: 500/500
Translation

palm-tree

/'pɑ:mtri:/
Academic
Friendly

Từ "palm-tree" trong tiếng Anh có nghĩa "cây cọ" hoặc "cây loại cau dừa." Đây một loại cây thuộc họ Arecaceae, thường thân cây cao, lớn hình dạng giống như quạt. Cây cọ thường được tìm thấycác vùng nhiệt đới cận nhiệt đới, chúng thường được trồng để trang trí hoặc cung cấp bóng mát.

dụ sử dụng từ "palm-tree":
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw a beautiful palm-tree on the beach."
    • (Tôi thấy một cây cọ đẹp trên bãi biển.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The palm-trees swayed gently in the tropical breeze, creating a serene atmosphere."
    • (Những cây cọ nhẹ nhàng đung đưa trong gió nhiệt đới, tạo nên một bầu không khí yên bình.)
Các biến thể của từ:
  • Palm: Danh từ, có thể chỉ chung về cây cọ ( dụ: "There are many types of palms in the garden." - nhiều loại cây cọ trong vườn.)
  • Palmy: Tính từ, có nghĩa đầy cây cọ, thường được sử dụng trong văn học hoặc thơ ( dụ: "They lived in a palmy paradise." - Họ sống trong một thiên đường đầy cây cọ.)
Các từ gần giống:
  • Coconut tree: Cây dừa, một loại cây cụ thể trong họ cây cọ ( dụ: "Coconut trees are common in coastal areas." - Cây dừa rất phổ biếnkhu vực ven biển.)
  • Date palm: Cây chà là, một loại cây cọ khác, nổi tiếng với trái cây có thể ăn được ( dụ: "Date palms are cultivated in many countries for their sweet fruits." - Cây chà là được trồngnhiều quốc gia để lấy trái ngọt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Cycad: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể được xem một loại cây hình dáng tương tự ( dụ: "Cycads and palms are both ancient plants." - Cycad cây cọ đều những loại cây cổ đại.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Under the palm trees": Thường được dùng để chỉ một nơi thư giãn, nghỉ ngơi, thường liên quan đến các kỳ nghỉvùng nhiệt đới ( dụ: "We spent our vacation lounging under the palm trees." - Chúng tôi đã dành kỳ nghỉ của mình để thư giãn dưới những cây cọ.)
  • "Palm off": Cụm động từ này có nghĩa lừa dối ai đó hoặc đưa cho họ cái đó họ không muốn ( dụ: "He tried to palm off a fake watch on me." - Anh ấy cố gắng lừa tôi mua một chiếc đồng hồ giả.)
Kết luận:

Từ "palm-tree" không chỉ một danh từ để chỉ một loại cây còn mang trong mình nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau.

danh từ
  1. (thực vật học) cây cọ; cây loại cau dừa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "palm-tree"