Characters remaining: 500/500
Translation

paltriness

/'p:ltrinis/
Academic
Friendly

Từ "paltriness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tính tầm thường, tính nhỏ mọn, hoặc tính đáng khinh, ti tiện. thường được dùng để mô tả những điều, hành động hoặc thái độ không giá trị, không đáng chú ý, hoặc không xứng đáng với sự tôn trọng.

Định nghĩa:
  • Paltriness: Tính chất của việc không quan trọng, không giá trị; sự ti tiện hay nhỏ mọn trong cách cư xử hoặc trong các quyết định.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The paltriness of his excuses made it hard to take him seriously." (Tính ti tiện của những lý do của anh ta khiến người ta khó coi trọng anh ta.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world full of challenges, the paltriness of petty disagreements seems trivial." (Trong một thế giới đầy thử thách, sự tầm thường của những bất đồng nhỏ nhặt có vẻ không quan trọng.)
Các biến thể:
  • Paltry (tính từ): Nghĩa tầm thường, nhỏ mọn, không đáng kể.
    • dụ: "She received a paltry sum for her work." ( ấy nhận được một khoản tiền tầm thường cho công việc của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Triviality: Sự tầm thường, không quan trọng.
  • Meanness: Tính nhỏ mọn, keo kiệt.
  • Insignificance: Sự không quan trọng.
Các cách sử dụng khác:
  • Paltry amount: Thường được dùng để chỉ một số tiền rất nhỏ không giá trị.
  • Paltry efforts: Những nỗ lực không đáng kể, không đủ lớn để tạo ra sự khác biệt.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Make a mountain out of a molehill": Làm to chuyện từ những điều nhỏ nhặt, có thể liên quan đến sự paltriness.
  • "Penny wise, pound foolish": Câu này chỉ ra rằng việc tiết kiệm những điều nhỏ nhặt có thể dẫn đến những mất mát lớn hơn, phản ánh tính nhỏ mọn.
Tóm lại:

"Paltriness" một từ ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ những điều không quan trọng hoặc đáng khinh.

danh từ
  1. tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện

Synonyms

Comments and discussion on the word "paltriness"