Characters remaining: 500/500
Translation

pancarte

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pancarte" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tấm biển" hoặc "bảng hiệu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tấm biển ghi chữ hoặc hình ảnh, thường được dùng để truyền tải thông điệp, thông tin, hoặc để chỉ dẫn.

Định nghĩa:

Pancarte (danh từ, giống cái) - Tấm biển, bảng hiệu. có thể chứa thông tin như giá cả, khẩu hiệu, hoặc hướng dẫn.

Ví dụ sử dụng:
  1. Pancarte de prix - Tấm biển ghi giá.
    Exemple : La pancarte de prix au supermarché indique que les pommes sont à 2 euros le kilo.
    (Ví dụ: Tấm biển ghi giásiêu thị cho biết táo giá 2 euro một ký.)

  2. Pancarte publicitaire - Tấm biển quảng cáo.
    Exemple : La pancarte publicitaire pour le nouveau restaurant attire beaucoup de clients.
    (Ví dụ: Tấm biển quảng cáo cho nhà hàng mới thu hút được nhiều khách hàng.)

  3. Pancarte de protestation - Tấm biển phản đối.
    Exemple : Les manifestants tenaient des pancartes de protestation contre la pollution.
    (Ví dụ: Những người biểu tình cầm các tấm biển phản đối ô nhiễm.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Pancarte électorale - Tấm biển bầu cử. Từ này thường được sử dụng trong các chiến dịch chính trị. Exemple : Les candidats affichent leurs pancartes électorales dans toute la ville.
    (Ví dụ: Các ứng cử viên treo tấm biển bầu cử khắp thành phố.)

  • Pancarte directionnelle - Tấm biển chỉ dẫn.
    Exemple : La pancarte directionnelle aide les automobilistes à trouver leur chemin.
    (Ví dụ: Tấm biển chỉ dẫn giúp các tài xế tìm đường.)

Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Pancartedạng số ít, trong khi dạng số nhiềupancartes.
  • Pancarte cũngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "pancarte de sécurité" (tấm biển an toàn) hoặc "pancarte informative" (tấm biển thông tin).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Affiche (tấm áp phích) - thường lớn hơn dùng để quảng cáo hoặc thông báo.
  • Signe (biển báo) - có thể dùng cho các loại biển báo giao thông hoặc chỉ dẫn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idiom cụ thể nào liên quan đến từ "pancarte", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "mettre une pancarte" (đặt một tấm biển) khi nói về việc thông báo hay chỉ dẫn.
danh từ giống cái
  1. tấm biển (ghi giá hàng, một khẩu hiệu...)

Words Mentioning "pancarte"

Comments and discussion on the word "pancarte"