Từ tiếng Pháp "pancarte" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "tấm biển" hoặc "bảng hiệu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tấm biển có ghi chữ hoặc hình ảnh, thường được dùng để truyền tải thông điệp, thông tin, hoặc để chỉ dẫn.
Pancarte (danh từ, giống cái) - Tấm biển, bảng hiệu. Nó có thể chứa thông tin như giá cả, khẩu hiệu, hoặc hướng dẫn.
Pancarte de prix - Tấm biển ghi giá.
Exemple : La pancarte de prix au supermarché indique que les pommes sont à 2 euros le kilo.
(Ví dụ: Tấm biển ghi giá ở siêu thị cho biết táo giá 2 euro một ký.)
Pancarte publicitaire - Tấm biển quảng cáo.
Exemple : La pancarte publicitaire pour le nouveau restaurant attire beaucoup de clients.
(Ví dụ: Tấm biển quảng cáo cho nhà hàng mới thu hút được nhiều khách hàng.)
Pancarte de protestation - Tấm biển phản đối.
Exemple : Les manifestants tenaient des pancartes de protestation contre la pollution.
(Ví dụ: Những người biểu tình cầm các tấm biển phản đối ô nhiễm.)
Pancarte électorale - Tấm biển bầu cử. Từ này thường được sử dụng trong các chiến dịch chính trị. Exemple : Les candidats affichent leurs pancartes électorales dans toute la ville.
(Ví dụ: Các ứng cử viên treo tấm biển bầu cử khắp thành phố.)
Pancarte directionnelle - Tấm biển chỉ dẫn.
Exemple : La pancarte directionnelle aide les automobilistes à trouver leur chemin.
(Ví dụ: Tấm biển chỉ dẫn giúp các tài xế tìm đường.)