Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pantagruélique
Jump to user comments
tính từ
  • như hộ pháp
    • Appétit pantagruélique
      ăn như hộ pháp
  • (nghĩa bóng) linh đình
    • Festin pantagruélique
      bữa tiệc linh đình
Related search result for "pantagruélique"
Comments and discussion on the word "pantagruélique"