Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
par-dessous
Jump to user comments
giới ngữ, phó ngữ
  • ở dưới
    • Par-dessous la table
      ở dưới bàn
    • Baissez-vous et par-dessous
      cúi xuống mà chui qua ở dưới
    • par-dessous la jambe
      xem jambe
Related search result for "par-dessous"
Comments and discussion on the word "par-dessous"