Characters remaining: 500/500
Translation

parabolical

/,pærə'bɔlikəl/
Academic
Friendly

Từ "parabolical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến ngụ ngôn hoặc được diễn đạt theo cách ngụ ngôn. Những câu chuyện ngụ ngôn thường sử dụng các hình ảnh biểu tượng để truyền đạt bài học hoặc thông điệp.

Định nghĩa:
  1. Parabolical (thuộc) truyện ngụ ngôn: Diễn tả một điều đó liên quan đến các câu chuyện ngụ ngôn, nơi các nhân vật sự kiện thường hình mẫu cho những ý nghĩa sâu xa hơn.
  2. Diễn đạt bằng ngụ ngôn: Có thể mô tả một ý tưởng hoặc thông điệp một cách gián tiếp thông qua các biểu tượng hoặc hình ảnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The teacher used a parabolical story to explain the importance of honesty." (Giáo viên đã sử dụng một câu chuyện ngụ ngôn để giải thích tầm quan trọng của sự trung thực.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In his speech, the politician employed a parabolical approach to illustrate the consequences of greed." (Trong bài phát biểu của mình, chính trị gia đã sử dụng cách tiếp cận ngụ ngôn để minh họa hậu quả của lòng tham.)
Các biến thể của từ:
  • Parable: Danh từ, có nghĩa một câu chuyện ngụ ngôn. dụ: "The parable of the Good Samaritan teaches kindness."
  • Parabolic: Tính từ, có thể được sử dụng để chỉ những thứ hình dạng giống như hình parabol, nhưng cũng có thể mang ý nghĩa ngụ ngôn như "parabolical".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Allegorical: Cũng có nghĩa liên quan đến ngụ ngôn, thường được sử dụng trong văn học.
  • Symbolic: Mang ý nghĩa biểu tượng, cũng có thể được sử dụng để chỉ những điều có nghĩa sâu xa.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "parabolical", bạn có thể sử dụng một số cụm từ khác liên quan đến ngụ ngôn như: - "Lessons learned": Những bài học đã học được từ những câu chuyện hoặc trải nghiệm. - "A moral lesson": Một bài học đạo đức, thường được truyền đạt qua câu chuyện ngụ ngôn.

Kết luận:

Từ "parabolical" giúp mô tả cách các câu chuyện có thể truyền tải bài học hoặc thông điệp thông qua những hình ảnh biểu tượng.

tính từ
  1. (thuộc) truyện ngụ ngôn; diễn đạt bằng ngụ ngôn ((cũng) parabolic)
  2. (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) parabolic

Synonyms

Comments and discussion on the word "parabolical"