Characters remaining: 500/500
Translation

paradisical

/,pærə'disiæk/ Cách viết khác : (paradisaic) /,pærədi'seik/ (paradisaical) /,pærədi'sei
Academic
Friendly

Từ "paradisical" một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa giống như "ở thiên đường" hoặc "cực lạc". Từ này được sử dụng để mô tả những nơi, cảm xúc hoặc trạng thái người ta cảm thấy tuyệt vời, hạnh phúc hoàn hảo, giống như một thiên đường.

Định nghĩa:
  • Paradisical: Tính từ mô tả một nơi hoặc trạng thái rất đẹp, tuyệt vời, mang lại cảm giác yên bình hạnh phúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The beach was paradisical, with its clear blue waters and white sandy shores." (Bãi biển thật cực lạc, với làn nước trong xanh bờ cát trắng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many travelers dream of visiting paradisical islands where they can escape the stress of everyday life." (Nhiều du khách mơ ước được đến thăm những hòn đảo cực lạc, nơi họ có thể thoát khỏi căng thẳng của cuộc sống hàng ngày.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Paradisical có thể được coi một biến thể của từ "paradise" (thiên đường).
  • Từ đồng nghĩa:
    • Heavenly: cũng mang ý nghĩa giống như "thiên đường", thường được sử dụng để mô tả những thứ đẹp đẽ tuyệt vời.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Paradise (danh từ): một nơi rất đẹp, thường được coi nơi an lành hạnh phúc.

    • dụ: "Tropical rainforests are often described as paradise for biodiversity." (Rừng nhiệt đới thường được mô tả thiên đường cho đa dạng sinh học.)
  • Paradisical thường được dùng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực, trong khi "heavenly" có thể mô tả cả những trải nghiệm vật chất như món ăn, âm nhạc, không gian.

Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • A taste of paradise: cảm giác hay trải nghiệm tuyệt vời.

    • dụ: "The vacation gave us a taste of paradise." (Kỳ nghỉ đã cho chúng tôi một cảm giác tuyệt vời.)
  • Heaven on Earth: một nơi hoặc trải nghiệm tuyệt vời như thiên đường.

    • dụ: "The resort was truly heaven on Earth." (Khu nghỉ dưỡng thực sự thiên đường trên trái đất.)
Kết luận:

Tóm lại, "paradisical" một từ rất đẹp để miêu tả những trải nghiệm hay địa điểm tuyệt vời, mang lại cảm giác hạnh phúc bình yên.

tính từ
  1. nhưthiên đường, cực lạc

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "paradisical"