Characters remaining: 500/500
Translation

paralyze

/'pærəlaiz/ Cách viết khác : (paralyze) /'pærəlaiz/
Academic
Friendly

Từ "paralyze" trong tiếng Anh có nghĩa "làm liệt" hoặc "làm liệt". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, khi nói về tình trạng cơ thể không thể hoạt động, nhưng cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc khiến ai đó cảm thấy không thể hành động hoặc phản ứng do cảm xúc như sợ hãi.

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ (y học): Làm liệt một phần nào đó của cơ thể, dụ như làm cho một chi không còn khả năng cử động.
  2. Nghĩa bóng: Làm cho ai đó cảm thấy không thể hành động hoặc không thể đưa ra quyết định do sợ hãi hay lo lắng.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The accident paralyzed him from the waist down." (Tai nạn đã làm anh ấy bị liệt từ thắt lưng trở xuống.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "She was paralyzed with fear when she saw the snake." ( ấy đã đờ người ra sợ khi thấy con rắn.)
    • "The company was paralyzed by the sudden loss of its major client." (Công ty đã bị liệt bởi sự mất mát đột ngột của khách hàng lớn.)
Biến thể của từ:
  • Paralyzed (adj): Bị liệt.
    • "He is paralyzed and needs assistance." (Anh ấy bị liệt cần sự giúp đỡ.)
  • Paralyzing (adj): tính chất làm liệt.
    • "The paralyzing fear prevented her from speaking." (Nỗi sợ liệt đã ngăn cản ấy nói.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Disable: Làm cho không thể hoạt động.
    • "The virus can disable the computer." (Virus có thể làm máy tính không hoạt động.)
  • Stun: Làm choáng váng, không thể hành động ngay lập tức.
    • "He was stunned by the news." (Anh ấy đã bị choáng váng bởi tin tức.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Paralyze with fear": Đờ người ra sợ.

    • "The children were paralyzed with fear during the thunderstorm." (Trẻ em đã đờ người ra sợ trong cơn bão sấm sét.)
  • "Frozen in place": Bị đứng hình, không thể di chuyển.

    • "When the lion appeared, I was frozen in place." (Khi con sư tử xuất hiện, tôi đã đứng hình tại chỗ.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng "paralyze" trong ngữ cảnh y học, thường kèm theo các bộ phận cơ thể cụ thể để thể hiện rõ ràng tình trạng.
  • Trong các ngữ cảnh khác, lưu ý rằng "paralyze" có thể không chỉ liên quan đến cơ thể, còn có thể được áp dụng cho cảm xúc hoặc tình huống.
ngoại động từ
  1. (y học) làm liệt
  2. (nghĩa bóng) làm liệt, làm đờ ra
    • to be paralysed with fear
      đờ người ra sợ

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "paralyze"