Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paratonnerre
Jump to user comments
{{paratonnerre}}
danh từ giống đực
  • cái chống sét, cột thu lôi
  • (nghĩa bóng) người đỡ đòn (cho người khác)
Comments and discussion on the word "paratonnerre"