Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pare-balles
Jump to user comments
danh từ giống đực (không đổi)
  • hầm tránh đạn
  • áo che đạn
tính từ
  • Gilet pare-balles+ áo gi lê che đạn
Related search result for "pare-balles"
Comments and discussion on the word "pare-balles"