Từ "parlementer" trong tiếng Pháp là một nội động từ có nghĩa là "đàm phán", "thương thuyết" hoặc "điều đình". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi hai hoặc nhiều bên cố gắng đạt được một thỏa thuận hoặc giải quyết một vấn đề thông qua việc bàn bạc và trao đổi ý kiến.
Dans cette réunion, nous devons parlementer sur les conditions du contrat.
Ils parlementent depuis des heures sans parvenir à un accord.