Characters remaining: 500/500
Translation

parlementer

Academic
Friendly

Từ "parlementer" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa là "đàm phán", "thương thuyết" hoặc "điều đình". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khi hai hoặc nhiều bên cố gắng đạt được một thỏa thuận hoặc giải quyết một vấn đề thông qua việc bàn bạc trao đổi ý kiến.

Định nghĩa:
  • Parlementer: Đàm phán, thương lượng, điều đình; thường mang ý nghĩamột cuộc thảo luận kéo dài, có thểthân mật hoặc chính thức.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans cette réunion, nous devons parlementer sur les conditions du contrat.

    • Trong cuộc họp này, chúng ta phải đàm phán về các điều kiện của hợp đồng.
  2. Ils parlementent depuis des heures sans parvenir à un accord.

    • Họ đã thương thuyết hàng giờ vẫn không đạt được thỏa thuận.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Parlementer" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh, chính trị cho đến cuộc sống hàng ngày. Khi sử dụng từ này, bạn có thể nhấn mạnh tính chất kéo dài hoặc khó khăn của quá trình thương thuyết.
Phân biệt các biến thể:
  • Parlementaire: Tính từ có nghĩa là "thuộc về quốc hội" hoặc "liên quan đến nghị viện".
  • Parlement: Danh từ chỉ "quốc hội" hoặc "nghị viện".
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Négocier: Nghĩa là "đàm phán", nhưng thường mang tính chất chính thức hơn.
  • Discuter: Có nghĩa là "thảo luận", thường không mang tính chất thương thuyết.
Idioms phrasal verbs:
  • Parlementer avec quelqu'un: Đàm phán với ai đó.
  • Parlementer à bâtons rompus: Đàm phán một cách không chính thức, có thểthoải mái hoặc không nghiêm túc.
Lưu ý về ngữ cảnh:
  • "Parlementer" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức hơn so với "négocier". Bạn có thể sử dụng "parlementer" khi nói về một cuộc đàm phán không chính thức, hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh sự kéo dài trong cuộc thảo luận.
nội động từ
  1. đàm phán, thương thuyết, điều đình
  2. (thân mật) bàn cãi dài dòng

Similar Spellings

Words Mentioning "parlementer"

Comments and discussion on the word "parlementer"