Characters remaining: 500/500
Translation

parturition

/,pɑ:tjuə'riʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "parturition" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đẻ" hoặc "sự sinh đẻ". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, sinh học hoặc để nói về quá trình sinh con.

Định nghĩa:
  • Parturition (danh từ giống cái): Sự đẻ, sự sinh đẻ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le contexte médical:

    • La parturition peut être un moment difficile pour la mère.
    • (Sự sinh đẻ có thểmột thời điểm khó khăn cho người mẹ.)
  2. Dans un contexte biologique:

    • La parturition est le processus par lequel un mammifère met bas.
    • (Sự sinh đẻquá trình một động vật có vú sinh con.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y tế, bạn có thể nói về các biến chứng liên quan đến "parturition", chẳng hạn như:
    • Les complications de la parturition peuvent inclure une hémorragie postpartum.
    • (Các biến chứng của sự sinh đẻ có thể bao gồm chảy máu sau sinh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "parturition" có thể được liên kết với một số từ khác như:
    • Parturiente: Danh từ chỉ người phụ nữ đang sinh con.
    • Parturier: Động từ chỉ hành động sinh đẻ (ít sử dụng hơn).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accouchement: Từ này cũng có nghĩa là "sự sinh đẻ" nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
  • Naissance: Có nghĩa là "sự ra đời", tuy nhiên từ này không chỉ đề cập đến quá trình sinh mà còn có thể chỉ sự ra đời của một người hoặc cái gì đó mới.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "parturition", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như:
    • Être en travail (đang chuyển dạ): Diễn tả trạng thái của người phụ nữ khi sắp sinh.
Kết luận:

Từ "parturition" là một thuật ngữ chính xác chuyên môn trong lĩnh vực sinh sản, thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế khoa học.

danh từ giống cái
  1. sự đẻ, sự sinh đẻ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "parturition"