Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
passéiste
Jump to user comments
tính từ
  • (nghĩa xấu) quá khứ chủ nghĩa
danh từ
  • (nghĩa xấu) người theo chủ nghĩa quá khứ
Related search result for "passéiste"
Comments and discussion on the word "passéiste"