Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paternité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tư cách làm cha
  • quan hệ cha con
  • sự quy tác giả
    • Démentir la paternité d'un livre
      phủ nhận sự quy tác giả của một quyển sách
Related search result for "paternité"
Comments and discussion on the word "paternité"