Characters remaining: 500/500
Translation

patriciat

Academic
Friendly

Từ "patriciat" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "patricius", có nghĩa là "thuộc về quý tộc" hoặc "tầng lớp quý tộc". Đâymột danh từ giống đực thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử xã hội để chỉ một tầng lớp quý tộc, đặc biệttrong lịch sử cổ đại La .

Định nghĩa:
  • Patriciat (danh từ giống đực): Tầng lớp quý tộc, thường ám chỉ đến những gia đình nguồn gốc quý tộc quyền lực trong xã hội. Trong lịch sử La , "patriciat" thườngnhững người thuộc hạng quý tộc, địa vị cao quyền lực hơn so với các tầng lớp khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh lịch sử:

    • "Le patriciat romain avait un pouvoir considérable à l'époque de la République." (Tầng lớp quý tộc La quyền lực đáng kể trong thời kỳ Cộng hòa.)
  2. Trong văn học:

    • "Dans le roman, le patriciat est souvent dépeint comme étant arrogant et déconnecté du peuple." (Trong tiểu thuyết, tầng lớp quý tộc thường được miêu tảkiêu ngạo không kết nối với dân chúng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Patriciat có thể được sử dụng để phân tích các mối quan hệ xã hội giữa các tầng lớp trong một xã hội cụ thể, ví dụ như trong các bài luận về xã hội học hoặc lịch sử.
  • Cụm từ liên quan: "la noblesse" (quý tộc), "aristocratie" (tầng lớp quý tộc), "bourgeoisie" (tầng lớp trung lưu).
Phân biệt các biến thể:
  • Patricien: Danh từ chỉ cá nhân thuộc về tầng lớp quý tộc.
  • Noblesse: Một thuật ngữ rộng hơn, chỉ tất cả các thành viên của tầng lớp quý tộc, không chỉ riêng cho tầng lớp patriciat.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aristocratie: Cũng chỉ về tầng lớp quý tộc, nhưng có thể bao gồm cả những người không phảipatricien.
  • Noblesse: Từ này mang ý nghĩa rộng hơn có thể bao gồm cả patriciat.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "patriciat", nhưng trong các cuộc thảo luận về xã hội học, bạn có thể gặp các cụm từ như "les privilèges du patriciat" (các đặc quyền của tầng lớp quý tộc).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "patriciat", hãy chú ý đến ngữ cảnh bối cảnh lịch sử bạn đang nói đến, nghĩa của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian không gian lịch sử khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (sử học) tước thái công
  2. thân thế qúy tộc patrixi; hàng quý tộc patrixi (cổ La )
  3. (văn học) quý tộc

Antonyms

Comments and discussion on the word "patriciat"