Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
patricidal
/,pæri'saidl/ Cách viết khác : (patricidal) /,pætri'saidl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) tội giết cha; (thuộc) tội giết mẹ
  • (thuộc) tội phản quốc
Comments and discussion on the word "patricidal"