Characters remaining: 500/500
Translation

patroness

/'peitrənis/
Academic
Friendly

Từ "patroness" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa " bảo trợ" hoặc "bà đỡ đầu." Từ này thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ hỗ trợ hoặc bảo vệ một cá nhân, một tổ chức, hoặc một hoạt động nào đó, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc từ thiện.

Định nghĩa chi tiết:
  1. bảo trợ, bà đỡ đầu: Người phụ nữ cung cấp sự hỗ trợ tài chính hoặc tinh thần cho nghệ sĩ, tổ chức, hoặc sự kiện.
  2. Bà chủ, bầu: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ người phụ nữ nắm quyền kiểm soát hoặc lãnh đạo một doanh nghiệp.
  3. khách hàng quen: Có thể ám chỉ đến những khách hàng nữ thường xuyên ghé thăm một cửa hàng hoặc dịch vụ nào đó.
  4. Nữ thần bảo hộ: Trong một số trường hợp, từ này cũng có thể chỉ đến một vị thần nữ được thờ phụng như là người bảo vệ một cộng đồng hoặc một lĩnh vực nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a patroness of the arts, donating money to local galleries." ( ấy một bảo trợ nghệ thuật, quyên tiền cho các phòng trưng bày địa phương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The museum held a gala to honor its patronesses, who have generously supported its exhibitions over the years." (Bảo tàng đã tổ chức một buổi tiệc để tôn vinh những bảo trợ của , những người đã hỗ trợ hào phóng cho các triển lãm trong nhiều năm qua.)
Biến thể của từ:
  • Patron: Danh từ chỉ người bảo trợ (có thể nam hoặc nữ) hoặc khách hàng.
  • Patronage: Danh từ chỉ sự bảo trợ hoặc hỗ trợ tài chính một người hoặc tổ chức cung cấp.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Benefactor: Người bảo trợ, thường chỉ người cung cấp tài chính cho một hoạt động, thường không phân biệt giới tính.
  • Supporter: Người ủng hộ, có thể tài chính hoặc tinh thần.
  • Guardian: Người bảo vệ, có thể không phải bảo trợ nhưng cũng có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "To be in someone's corner": Có nghĩa ủng hộ hoặc đứng về phía ai đó, tương tự như việc một patroness làm.
  • "To lend a hand": Giúp đỡ ai đó, có thể về tài chính hoặc hỗ trợ tinh thần.
danh từ
  1. bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, bầu
  2. khách hàng quen (của một cửa hàng)
  3. nữ thần bảo hộ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "patroness"