Từ "patrouiller" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đi tuần tra". Đây là một động từ có thể sử dụng cả với nghĩa nội động từ và ngoại động từ.
1. Định nghĩa:
Nội động từ: "Patrouiller" nghĩa là đi tuần tra, kiểm tra một khu vực nào đó, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến an ninh, quân sự hoặc cảnh sát. Ví dụ: "Les policiers patrouillent dans le quartier." (Cảnh sát đang tuần tra trong khu vực.)
Ngoại động từ: Trong một nghĩa cổ, "patrouiller" cũng có thể được dùng để chỉ việc "vây vò". Ví dụ: "Le boucher patrouille la viande." (Người bán thịt đang vây vò thịt.)
2. Ví dụ sử dụng:
3. Cách sử dụng nâng cao:
"Patrouiller" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh về an ninh công cộng, bảo vệ hoặc trong các hoạt động quân sự.
Ví dụ phức tạp: "Les équipes de sécurité patrouillent régulièrement les lieux publics pour prévenir les incidents." (Các đội an ninh tuần tra thường xuyên các địa điểm công cộng để ngăn chặn các sự cố.)
4. Phân biệt biến thể:
Patrouilleur: Danh từ chỉ người hoặc phương tiện thực hiện việc tuần tra, tức "người tuần tra" hoặc "tàu tuần tra".
Patrouille: Danh từ chỉ hoạt động tuần tra, ví dụ: "La patrouille de police est là." (Đội tuần tra cảnh sát có mặt ở đây.)
5. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Surveiller: Theo dõi, giám sát (nói chung hơn, không chỉ trong ngữ cảnh tuần tra).
Examiner: Kiểm tra, xem xét (đi kèm với ý nghĩa phân tích).
6. Idioms và cụm động từ:
7. Lưu ý:
"Patrouiller" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các hoạt động liên quan đến an ninh.
Khi sử dụng "patrouiller" trong câu, bạn cần xác định ngữ cảnh rõ ràng để tránh nhầm lẫn với các nghĩa khác của từ.