Characters remaining: 500/500
Translation

pecuniary

/pi'kju:njəri/
Academic
Friendly

Từ "pecuniary" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về tiền bạc" hoặc "liên quan đến tiền tài". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh tế hoặc pháp .

Định nghĩa:
  • Pecuniary (tính từ): Liên quan đến tiền bạc, tài chính.
dụ sử dụng:
  1. Pecuniary aid: Sự giúp đỡ về tiền tài.

    • Example: The university offers pecuniary aid to students from low-income families. (Đại học cung cấp sự hỗ trợ tài chính cho sinh viên từ các gia đình thu nhập thấp.)
  2. Pecuniary difficulties: Khó khăn về tiền.

    • Example: After losing his job, he faced serious pecuniary difficulties. (Sau khi mất việc, anh ấy đã gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính.)
  3. Pecuniary penalty: Phạt tiền.

    • Example: The company was fined a pecuniary penalty for violating environmental regulations. (Công ty đã bị phạt tiền vi phạm quy định về môi trường.)
Các biến thể của từ:
  • Pecuniarily (trạng từ): Một cách liên quan đến tiền bạc.
    • Example: He is pecuniarily responsible for his debts. (Anh ấy trách nhiệm tài chính đối với các khoản nợ của mình.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Financial: Thuộc về tài chính.
  • Monetary: Liên quan đến tiền tệ (thường dùng trong ngữ cảnh chính sách tiền tệ).
  • Economic: Liên quan đến kinh tế nói chung.
Cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Live beyond one’s means: Sống vượt quá khả năng tài chính của mình.
    • Example: Many people get into debt because they live beyond their means. (Nhiều người mắc nợ họ sống vượt quá khả năng tài chính của mình.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • Từ "pecuniary" thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc pháp . Bạn có thể gặp từ này trong văn bản pháp luật, hợp đồng, hoặc các tài liệu liên quan đến tài chính.
  • "Pecuniary" không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vậy bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
tính từ
  1. (thuộc) tiền tài
    • pecuniary aid
      sự giúp đỡ về tiền tài
    • pecuniary difficulties
      khó khăn về tiền
  2. (pháp ) phải nộp tiền (phạt)
    • pecuniary penaltry
      sự phạt tiền

Synonyms

Comments and discussion on the word "pecuniary"