Characters remaining: 500/500
Translation

pegmatite

/'pegmətait/
Academic
Friendly

Pegmatite (danh từ): một loại đá magma cấu trúc rất thô, thường chứa các khoáng chất lớn hiếm. Pegmatite thường được hình thành trong các giai đoạn cuối của quá trình làm nguội magma, nơi các nguyên tố hóa học có thể kết hợp với nhau tạo ra các tinh thể lớn.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Pegmatite is often rich in rare minerals." (Pegmatite thường giàu các khoáng chất hiếm.)
  2. Câu nâng cao: "Geologists study pegmatite formations to understand the conditions under which rare minerals crystallize." (Các nhà địa chất nghiên cứu các hình thức pegmatite để hiểu điều kiện các khoáng chất hiếm kết tinh.)
Biến thể của từ:
  • Pegmatitic (tính từ): liên quan đến pegmatite. dụ: "The pegmatitic texture of the rock suggests a slow cooling process." (Kết cấu pegmatitic của đá cho thấy một quá trình làm nguội chậm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Granite: một loại đá lửa khác, nhưng cấu trúc mịn hơn so với pegmatite.
  • Gneiss: một loại đá biến chất có thể cấu trúc tương tự nhưng khác về cách hình thành.
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: Không idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến pegmatite, nhưng trong ngữ cảnh địa chất, bạn có thể nghe câu như "the tip of the iceberg," ám chỉ những có thể nhìn thấy chỉ một phần nhỏ so với tổng thể.
Phrasal verbs:

Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến pegmatite, nhưng trong lĩnh vực địa chất, bạn có thể gặp các cụm từ như "break down" (phân hủy), "carry away" (vận chuyển), chỉ việc nghiên cứu hoặc mô tả các quá trình địa chất liên quan.

Tóm lại:

Pegmatite một loại đá magma cấu trúc thô thường chứa các khoáng chất hiếm.

danh từ
  1. (khoáng chất) Pecmatit

Comments and discussion on the word "pegmatite"