Characters remaining: 500/500
Translation

peltry

/'peltri/
Academic
Friendly

Từ "peltry" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa các loại da động vật vẫn còn lông, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thời trang, chế biến da hoặc nghệ thuật. Chúng ta có thể hiểu rằng "peltry" liên quan đến những loại da được lấy từ động vật, vẫn giữ nguyên lớp lông của chúng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Peltry (danh từ): Da động vật, thường còn lông, được sử dụng để làm quần áo, phụ kiện hoặc đồ trang trí.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The designer used peltry to create a luxurious coat.
    • (Nhà thiết kế đã sử dụng da còn lông để tạo ra một chiếc áo khoác sang trọng.)
  2. Câu nâng cao:

    • The trade of peltry has been significant in many cultures, reflecting the relationship between humans and animals.
    • (Ngành buôn bán da còn lông đã vai trò quan trọng trong nhiều nền văn hóa, phản ánh mối quan hệ giữa con người động vật.)
Phân biệt:
  • Peltry thường được dùng để chỉ các loại da chưa qua xử lý hoặc còn lông, trong khi từ "leather" (da) thường chỉ các loại da đã được xử lý không còn lông.
Các từ gần giống:
  • Fur: Da động vật lông, thường chỉ lớp lông bên ngoài của động vật (không nhất thiết phải da).
  • Hide: Da của động vật lớn, thường đã được xử lý, không lông.
Từ đồng nghĩa:
  • Pelts: Tương tự như "peltry", nhưng thường chỉ đến da của động vật đã được lột ra có thể đã được xử lý một phần.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom cụ thể nào với từ "peltry", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến da lông trong ngữ cảnh như: - "To have skin in the game": Có nghĩa sự tham gia hoặc đầu vào một tình huống nào đó, thường liên quan đến rủi ro.

danh từ
  1. các loại da còn lông
  2. các loại da còn sống

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "peltry"