Characters remaining: 500/500
Translation

pensionable

/'penʃənəbl/
Academic
Friendly

Từ "pensionable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "được quyền hưởng lương hưu" hoặc " chế độ lương hưu". thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc vị trí người lao động có thể nhận trợ cấp lương hưu khi họ nghỉ hưu, tức là khi họ ngừng làm việc do tuổi tác hoặc lý do khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Pensionable" mô tả một công việc hoặc vị trí người lao động đủ điều kiện để nhận lương hưu từ quỹ lương hưu của công ty hoặc quốc gia.
    • dụ: A pensionable job means that when you retire, you will receive a pension.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Pension (danh từ): Lương hưu.
    • Pensioner (danh từ): Người nghỉ hưu, người nhận lương hưu.
  4. Từ gần giống:

    • Retirement: Nghỉ hưu.
    • Annuity: Khoản tiền trả định kỳ, thường được sử dụng trong lĩnh vực bảo hiểm tài chính.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Retirement benefit: Lợi ích nghỉ hưu.
    • Pension scheme: Chương trình lương hưu.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không idioms cụ thể liên quan đến "pensionable", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "to retire on a pension" (nghỉ hưu với lương hưu) để diễn đạt ý tương tự.
Tóm tắt:

Từ "pensionable" rất quan trọng trong ngữ cảnh việc làm tài chính, nhất là khi nói đến việc lên kế hoạch cho tương lai.

tính từ
  1. được quyền hưởng lương hưu; chế độ lương hưu
  2. được quyền hưởng trợ cấp; chế độ trợ cấp

Similar Words

Comments and discussion on the word "pensionable"