Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pentagone
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) hình năm cạnh
    • le Pentagone
      Lầu năm góc (Mỹ)
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như pentagonal
Comments and discussion on the word "pentagone"